Tổng hợp học bổng Mỹ 2020 - Du học GSE
Wed Mar 04, 2020 2:36 pm
Bạn sở hữu hồ sơ học tập cực đỉnh và đang tìm kiếm một học bổng hấp dẫn cho mình, thậm chí khi bạn có thành tích xuất sắc nhưng chưa thực tự tin vì còn chưa có điểm tiếng anh cao, thiếu điểm SAT, GMAT và nghĩ mình không thể đạt học bổng. Hãy tham khảo thông tin cập nhật mới nhất về học bổng 10 - 100% từ các trường ĐH danh tiếng tại Mỹ dưới đây nhé! >>> Xem thêm thông tin tại: Tư vấn du học Mỹ uy tín - GSE
HỌC BỔNG DU HỌC MỸ MỚI NHẤT | |||
STT | Trường | Bang | Giá trị |
1 | Adelphi University | Washington | Max 72.000$/4 năm |
2 | American Access at American University | Washington | Max 20.000$/1 năm |
3 | American University | Washington | Max 15.000 $/1 năm |
4 | Amerigo Boca Raton - St John Paul II Academy | Florida | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
5 | Amerigo Chicago - Marian Catholic High school | Illinois | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
6 | Amerigo Lexington - Lexington Catholic High School | Kentucky | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
7 | Amerigo Maryland - Archbishop Curley High school | Maryland | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
8 | Amerigo Maryland - Mercy High School | Maryland | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
9 | Amerigo Napa Valley - Justin - Siena High school | California | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
10 | Amerigo Twin cities - Cretin- Derham High school | Minnestote | 30% tương đương 18.300 USD (học phí và chi phí ăn ở) Học bổng giới hạn số lượng 40% và 50% và lên đến 100% học phí và ăn ở cho THPT |
11 | Auburn University | Alabama | Max 12.000$/1 năm |
12 | Auburn University at Montgomery | Alabama | Max 12.000 $/4 năm |
13 | Brandeis International Business School | Massachusetts | tới $25.000/ năm |
14 | California State University, Monterey Bay | California | Max 50% học phí Năm 1 |
15 | CATS Academy Boston | Massachusetts | 20 - 50% học phí |
16 | City College of New York | New York | 1,000$ |
17 | Claremont Graduate University | California | tới 13.000$/ năm |
18 | Colorado State University | Colorado | 2.000$ – 20.000$ Pathway 4.000$/ năm sau Pathway x 3 năm |
19 | Community College of Philadelphia | Pennsylvania | 500$ - 4000$/ 2 năm |
20 | Community College of Spokane | Washington | 500$ - 4000$/ 2 năm |
21 | Drew University | New Jersey | 16.000$/năm x 2 năm đầu, 10.000 – 15.000$/ năm x 2 năm sau Pathway |
22 | Đại học Manhattan | New York | Max 25,000$ |
23 | Florida Atlantic University | Florida | Max 10,000$ |
24 | Florida International University | Florida | Max 6.000$1 năm |
25 | Futon-Montgomery Community college | New York | 500 - 2,500/năm |
26 | George Mason University | Virginia | 1.000 – 5.000$ Pathway |
27 | IONA College | New York | Cử nhân: 5.000$/ năm 1, Thạc sĩ: 1.000/ năm 1 |
28 | James Madison University | Virginia | $5.000/ Năm 1 ĐH |
29 | Lipscomb University | Tennessee | 10.000$ Năm 1 |
30 | Long Island University (Post and Brooklyn) | New York | $2.500 Cử nhân & Thạc sĩ |
31 | Louisiana State University | Louisiana | Max 12.000$/1 năm |
32 | Marshall University | West Virginia | 1.000 – 5.000$ Pathway |
33 | Merrimack College | Massachusetts | $5,000 |
34 | Morrisville State College | New York | Max 50% học phí Năm 1 |
35 | New Jersey Institute of Technology | New Jersey | Thạc sĩ: 2.000$, Cử nhân: 8.000$ – 24.000$ |
36 | Northeastern University | Massachusetts | Max 6.000$ Pathway |
37 | Oglethorpe University | Georgia | Max $10,000/ Năm 1 Gia hạn học bổng max 20,000$/ năm |
38 | Oregon State University | Oregon | 1.000$ – 25.000$/ năm 1 1.000$ – 12.500$ Grad Pathway 6.000$ – 9.000$/ năm 2 9.000$/ năm Cử nhân |
39 | PACE University | New York | Max 70% học phí Cử nhân & Thạc sĩ |
40 | Richard Bland College | Virginia | 5,000$ |
41 | Roosevelt University | Illinoise | $2.500 Đại học Năm 1 & PreMaster $3.500$ Năm 2 |
42 | Saint Louis University | Missouri | $5.000 – $8.000 chương trình Pathway |
43 | Southern Illinois University Edwardsville | Illinois | 7.300$/ năm Cử nhân |
44 | Sullivan University | Kentucky | $2.000/ năm cử nhân, 1.000$/ năm Thạc sĩ |
45 | SUNY Brockport | New York | Max $10,500/ năm |
46 | SUNY Old Westbury | New York | 7,300 (nhà ở)/năm Có thể gia hạn 4 năm |
47 | SUNY Oneonta | New York | $4,000 - $8,000/năm |
48 | SUNY Oswego | New York | Max $60,000/ năm |
49 | Texas A&M University – Corpus Christi | Texas | $2.500 Năm 1 ĐH |
50 | The University of Alabama at Birmingham | Alabama | $1.000 – $5.000/ năm |
51 | Trung học phổ thông công lập, tư thục và nội trú | Nhiều bang | 16,000 USD cho THPT |
52 | Union County College | New Jersey | 500$ - 4000$/ 2 năm |
53 | University at Albany | New York | 5,000 - 7,000/năm |
54 | University of Arizona | Arizona | $24,000/năm cho các sinh viên năm nhất |
55 | University of Central Florida | Florida | Max 6.500$/1 năm |
56 | University of Idaho | Idaho | 5.000$ Năm 1 |
57 | University of Illinois at Chicago | Chicago | Max 40.000$/4 năm |
58 | University of Kansas | Kansas | Max 36.000 $/4 năm |
59 | University of Lincoln – Nebraska | Nebraska | Tới 14.500$/ năm |
60 | University of Maryland, Baltimore county | Maryland | Fellowship available |
61 | University of Massachusetts Boston | Massachusetts | 5.000$ Năm 1 |
62 | University of Massachusetts Dartmouth | Massachusetts | 5.000$ Năm 1 |
63 | University of Massachusetts Lowell | Massachusetts | 5.000$ Năm 1 |
64 | University of Minnesota Duluth | Minnesota | hơn 5.200$/ năm Cử nhân |
65 | University of New Hampshire | New Hampshire | 3,000 - 10.000$ năm 1 |
66 | University of North Texas | Texas | Max 50% học phí Năm 1 |
67 | University of Rhode Island | Rhode Island | Max 50% học phí Năm 1 |
68 | University of Rochester | New York | Max 50% học phí Năm 1 |
69 | University of South Carolina | South Carolina | Max 12.000$/1 năm |
70 | University of South Florida | Florida | 6.000$ –10.000$ Pathway 4.000$ – 12.000$/ năm Cử nhân |
71 | University of St. Thomas | Minnesota | Cử nhân: tới 15.000$/ năm |
72 | University of the Pacific | California | Max 88.000 $/4 năm |
73 | University of Wisconsin Superior | Wisconsin | 5.600$/ năm Cử nhân |
74 | University of Vermont | Vermont | $10.000 Đại học Năm 1 $10.000/năm sau Undergraduate Pathway $2.500/ kỳ Premaster & $10.000/ Năm 2 Thạc sĩ |
75 | West Texas A&M University | Texas | 10.100$/ năm Cử nhân, 5.300$/ năm Thạc sĩ |
76 | West Virginia University | West Virginia | $5,000 - $7,000/ năm |
77 | Western Kentucky University | Kentucky | 2.700$/ năm Thạc sĩ |
78 | Western Washington University | Washington | $3,500 Năm 1 |
79 | Wheelock College | Massachusetts | Max 50% học phí Năm 1 |
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum
|
|